TIME 100: The Most Influential People of 2024 (Pioneers)
TIME (APRIL 15, 2024 8:00 AM EDT)
Mức độ: Trung bình - B
CEFR level | Số từ | Tỉ lệ |
Tổng | 2490 | 100% |
A1 | 1561 | 63% |
A2 | 239 | 10% |
B1 | 108 | 4% |
B2 | 146 | 6% |
C1 | 59 | 2% |
Không phân loại | 377 | 15% |
America Ferrera
VIẾT BỞI BLAKE LIVELY
Chúa đã ban phước <bless> cho America.
America Ferrera là một diễn viên được đề cử giải Oscar, nhà hoạt động <activist>, nhà sản xuất, đạo diễn, biên kịch, người ủng hộ <advocate>, mẹ, vợ, chị gái, con gái — bạn hiểu rồi đấy <you get the idea>. Trang này không đủ chỗ để liệt kê hết các vai trò của cô ấy. Nói đơn giản thì America Ferrera làm được mọi thứ.
Cô mang 980% năng lượng vào mọi việc cô ấy tham gia, điều này nâng tầm <elevate> tất cả những người xung quanh cô lên phiên bản tốt nhất của họ. Cô ấy biến hoá <transform> theo từng nhân vật mà cô đảm nhận. Nhưng sức mạnh của America là cô ấy không biến hoá và hoà tan vào vai diễn như chúng ta thường nghĩ rằng như vậy mới đúng, cô biến hoá nhưng vẫn hiện diện.
Thế giới đã bừng tỉnh khi nghe cô ấy trong vai Gloria thể hiện đoạn độc thoại <monologue> mà định hình cả bộ phim Barbie, khán giả khám phá ra những sự thật bên trong chính mình khi họ cười, khóc, và tận hưởng/say sưa <revel>. Nhưng đối với ai đã biết con người America, chúng tôi chỉ đơn giản thấy thế giới cuối cùng cũng nhận ra tài năng của America. Bạn của chúng tôi, hình mẫu <role model> của chúng tôi, đồng minh <ally> của chúng tôi, người chị em của chúng tôi khi cô ấy bay cao theo cách mà chỉ cô mới làm được.
Đó là cách cô sống. Cách cô diễn đạt. Cách cô thách thức, và an ủi <comfort>. Cách cô đau khổ, và chữa lành. Cách cô ấy vươn lên, và gục ngã. Cách cô ấy căm ghét và yêu thương.
Cô như một mũi kim tiêm dưới da <hypodermic needle> màu hồng đưa adrenaline nóng rực thẳng vào trái tim của mọi người đang xem bộ phim đó. Và những tác động của nó sẽ kéo dài suốt đời <lifelong>. Tôi rút ra điều này từ chính kinh nghiệm của bản thân.
Tôi quen biết America đúng 20 năm. Từ khi tôi 16 tuổi, cô gái ấy, giờ đã là phụ nữ, là tấm gương về một người bạn. Một nghệ sĩ. Một con người. Và tôi biết ơn cô. Vì đã chia sẻ cuộc sống của cô ấy với tôi và tài năng của cô với tất cả chúng ta.
Chúa đã ban phước cho America, nhưng thực sự, chúng ta mới là những người may mắn khi được sống cùng thời với cô ấy và những dấu ấn của cô trên thế giới. Tương lai là một màu hồng tươi sáng.
Lively là một diễn viên
Lesley Lokko
VIẾT BỞI AVA DUVERNAY
Lesley Lokko là một trong những thế lực tự nhiên <force of nature> (người có năng lượng mạnh mẽ) và làm tốt nhiều việc. Bà ấy là một kiến trúc sư và học giả danh tiếng, đã thành lập <establish> Trường Cao học Kiến trúc Sau đại học của Đại học Johannesburg. Nhưng một trong những điều tôi yêu quý về bà là dù bà ấy đang tỏa sáng trong giới kiến trúc, bà cũng viết cả tiểu thuyết nữa. Vâng, bà ấy đã viết hơn chục cuốn sách ghi lại những câu chuyện đầy tình tiết <intrigue>, lãng mạn <romance> và phiêu lưu. Như tôi đã nói, ‘force of nature’.
Vì vậy mùa hè năm ngoái, khi tôi gặp bà ấy với vai trò là người phụ trách <curator> triển lãm Architecture Biennale ở Venice — liên hoan lớn nhất của ngành kiến trúc — tôi thực sự kinh ngạc <dazzled> bởi sự xuất sắc và tập trung của bà. Là người gốc Phi đầu tiên được bổ nhiệm <appoint> vào vị trí đáng kính này, bà ấy đã gọi buổi trưng bày độc đáo/cá nhân <singular> của mình là "Phòng Thí nghiệm của Tương lai." Buổi triển lãm đồ sộ <colossal> này có 89 người tham gia <participant>, hơn một nửa đến từ châu Phi hoặc cộng đồng người di cư từ châu Phi, thể hiện tiếng nói của một thế hệ nghệ sĩ mới. Và triển lãm đạt được sự cân bằng giới tính <gender> hoàn hảo. Như tôi đã nói, ‘force of nature’.
Và vào tháng 1, Lesley đã giành được huy chương vàng của Viện <Institute> Kiến trúc sư Hoàng gia Anh — phụ nữ gốc Phi đầu tiên được vinh danh kể từ khi giải thưởng này được thành lập vào năm 1848. Hành trình <trajectory> phi thường <extraordinary> của bà phá vỡ thế giới cũ mà từng duy trì <maintain> một quan điểm <perspective> thống trị <dominant> trong kiến trúc — điều mà bà ấy gọi là "một tiếng nói nổi bật và riêng biệt <exclusive>, sức ảnh hưởng và quyền lực của nó phớt lờ một phần lớn của nhân loại <humanity>... như thể chúng ta chỉ nghe và nói bằng một ngôn ngữ duy nhất." Giờ đây, tiếng nói của bà đã được lắng nghe. Lesley tạo ra những cảnh quan <landscape> mới để tái hình dung về cách tiếp cận, tác động, tầm nhìn <vision> và tương lai rực rỡ <vibrant>. Sự hiện diện <presence> của bà trong giới kiến trúc là nền tảng <foundation> vững chắc cho những góc nhìn và đam mê mới nảy nở. Bà ấy thực sự là một thế lực tự nhiên. Một thế lực thúc đẩy sự thay đổi. Một thế lực mang lại điều tốt đẹp.
DuVernay là một nhà làm phim được đề cử giải Oscar và giành giải Emmy
Ophelia Dahl
VIẾT BỞI JOHN GREEN
Ophelia Dahl tin rằng một người thiếu khả năng tiếp cận với chăm sóc y tế là do thất bại <failure> của các hệ thống mà con người tạo nên — và vì những hệ thống này được xây dựng bởi con người, chúng có thể được con người sửa chữa/khắc phục.
Trong nhiều thập kỷ kể từ khi Ophelia đồng sáng lập tổ chức Partners in Health năm 1987, tổ chức này đã tái định nghĩa chăm sóc sức khỏe cộng đồng, mang lại lựa chọn về dịch vụ y tế chất lượng cao cho hàng triệu người nghèo <impoverished> trên toàn thế giới. Tôi được truyền cảm hứng <inspire> mạnh mẽ bởi niềm tin của Dahl rằng chúng ta không cần phải chấp nhận sự bất công <injustice> xung quanh mình. Ngay cả khi mọi thứ có vẻ vô vọng và các vấn đề của thế giới dường như không thể kiểm soát <intractable>, Ophelia đã chứng minh rằng chúng ta có thể cùng nhau chữa lành <heal> cho những người bệnh và cho cả thế giới.
Dù đó là nỗ lực giảm tỷ lệ tử vong mẹ <maternal mortality> hay điều trị bệnh lao <tuberculosis>, Ophelia cam kết sâu sắc <profoundly> với việc giảm <reduction> đau khổ của con người. Thông điệp của bà ấy rất rõ ràng: có giải pháp cho bất công, và với sự giúp đỡ của Ophelia, chúng ta đang trên con đường tìm ra nó.
Green là một tác giả và là uỷ viên quản trị <trustee> cho Partners in Health
Kennedy Odede
VIẾT BỞI SALMA HAYEK PINAULT
Tôi đã làm công tác thực địa <fieldwork> trên khắp thế giới — ở Nam Mỹ, Trung Mỹ, Bắc Mỹ, Trung Đông, Ấn Độ và châu Phi. Ngay cả sau khi làm việc tại các nhà an dưỡng cuối đời <hospice> của công ty Mother Teresa tại Calcutta, tôi vẫn cho rằng người khiến tôi ấn tượng <impress> nhất với khả năng tạo ra sự thay đổi là Kennedy Odede.
Kennedy là minh chứng <proof> sống cho việc các cá nhân có thể tự đưa chính mình và cả cộng đồng của họ thoát khỏi cảnh nghèo đói. Hoàn cảnh xuất thân của anh ấy — một người tị nạn <refugee> lớn lên mà không được học hành chính thức ở Kibera, một trong những khu ổ chuột lớn nhất ở Kenya — giúp anh hiểu sâu sắc về cộng đồng của mình và những nơi tương tự. Và công việc của anh ấy đã mang lại sự tin tưởng <trust> và ngưỡng mộ từ mọi người xung quanh. Kennedy tìm ra các giải pháp tài tình <ingenious>: trường học cho những bé gái dễ bị tổn thương <vulnerable> nhất, chương trình đào tạo cho nam giới nhằm chống bạo lực gia đình <domestic violence>, nhà an toàn cho người sống sót <survivor>, thư viện cộng đồng, chương trình việc làm, ki-ốt cung cấp nước sạch đổi mới <innovative>, và ngân hàng hợp tác <cooperative> cộng đồng. Không có thử thách nào mà anh không dám đối mặt. Anh ấy là một thế lực không thể ngăn cản trong việc bảo vệ công lý <justice>. Giấc mơ về hy vọng, bắt đầu từ hơn 20 năm trước tại nhà của anh ở Kibera, giờ đây đã lan tỏa đến hơn 3 triệu người Kenya và đang nhanh chóng <rapidly> trở thành hình mẫu, với hy vọng rằng một ngày nào đó sẽ ra toàn thế giới — một phong trào thay đổi do chính người dân lãnh đạo.
Hayek Pinault là một diễn viên được đề cử giải Oscar, một nhà sản xuất và một nhà hoạt động <activist>
Yoshua Bengio
VIẾT BỞI GEOFFREY HINTON
Yoshua Bengio là một trong những người dẫn đầu thế giới về trí tuệ nhân tạo (AI). Trong suốt sự nghiệp, các nghiên cứu của Yoshua có ảnh hưởng quan trọng trong việc <be instrumental in sth> định hướng <shape> hiểu biết của thế giới về tiềm năng của AI — và chính chuyên môn <expertise> đó đã khiến quan điểm <perspective> của ông ấy trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nghiên cứu tiên phong <pioneering> của ông về học sâu (deep learning) đã đặt nền móng <lay the foundations> cho cuộc cách mạng <revolution> AI hiện nay và mang lại cho ông ấy Giải thưởng Turing 2018 — "Giải Nobel về Khoa học Máy tính <Computing>" — cùng với tôi và Yann LeCun. Năm ngoái, Yoshua đã nhận được giải thưởng cao nhất của Canada về nghiên cứu, Huy chương <Medal> Vàng Gerhard Herzberg Canada. Ông là nhà khoa học máy tính có số lượng trích dẫn nhiều nhất và đứng thứ ba trong tất cả các môn <discipline> tác động khoa học.
Trong nhiều năm, Yoshua đã quan tâm <concern> về tác động xã hội của AI, góp phần <contribute> vào Tuyên bố Montreal về Phát triển AI có trách nhiệm. Năm ngoái, lo ngại về các hậu quả <outcome> thảm khốc <catastrophic> có thể xảy ra do AI trong tương lai, ông ấy đã lên tiếng trong các cuộc thảo luận toàn cầu về an toàn AI. Ông tư vấn cho Tổng Thư ký <Secretary-General> Liên Hợp Quốc và Viện <Institute> An toàn AI Vương quốc Anh, đồng thời tham gia thảo luận chính sách với chính phủ ở Bắc Mỹ, Châu Á và Châu Âu.
Hinton là một nhà tâm lý học <psychologist> nhận thức <cognitive> và nhà khoa học máy tính
Asma Khan
VIẾT BỞI PADMA LAKSHMI
Tôi gặp Asma Khan khi bà ấy là khách mời trên chương trình Top Chef. Bà đã nấu một bữa thali cho các thí sinh, và họ rất thích. Asma là một quả cầu năng lượng với khiếu hài hước <humor> tinh quái <wicked>. Bà ấy như người dì yêu thích nhất của bạn khi còn nhỏ.
Nhà hàng nổi tiếng ở London của bà, Darjeeling Express, có một căn bếp toàn nữ. Phần lớn các đầu bếp là những người nhập cư Nam Á lớn tuổi không được đào tạo chính thức. Asma không chỉ quan tâm đến việc làm điều đúng đắn, mà bà ấy còn là một nữ doanh nhân sắc sảo <shrewd>. Những người dì Nam Á hiểu rõ về ẩm thực nhất. Nhiều nhà hàng Ấn Độ ở phương Tây có thực đơn mà mọi món ăn đều có vị na ná nhau. Nhưng đồ ăn của Asma thì thật bất ngờ. Nó không giống như đồ ăn nhà hàng — và đó chính là lời khen tuyệt vời nhất.
Asma đã xuất hiện trên chương trình Chef’s Table và giành được nhiều lời khen ngợi cho món ăn của mình, nhưng bà vẫn rất khiêm tốn <humble>. Tôi vô cùng hào hứng khi Asma sẽ làm người dẫn chương trình cho loạt phim tài liệu Tiffin Stories, giới thiệu về ẩm thực từ cộng đồng người Ấn di cư. Bà ấy sẽ là một người host tự nhiên: bà hiếu khách và thành thật <genuinely> quan tâm đến con người.
Lakshmi là nhà sản xuất và người dẫn chương trình được đề cử giải Emmy
Kelly Sawyer Patricof và Norah Weinstein
VIẾT BỞI ZOE SALDAÑA
Kelly Sawyer Patricof và Norah Weinstein là một cặp đôi <duo> năng nổ <dynamic> đã tạo ra tác động đáng kể <significant> đến cuộc sống của những gia đình đang gặp khó khăn <struggling>. Sự tận tâm <dedication> và nỗ lực không mệt mỏi <tireless> của họ tại Baby2Baby để cung cấp những vật dụng thiết yếu cho trẻ em đã giúp đỡ rất nhiều gia đình trên cả nước — niềm đam mê được cống hiến của họ thực sự <truly> truyền cảm hứng <inspiring>. Khả năng lãnh đạo <leadership> và tầm nhìn <vision> của Kelly và Norah đã biến Baby2Baby trở thành một tia sáng hy vọng, cung cấp các vật dụng như tã, quần áo và nhu yếu phẩm <necessities> khác để đảm bảo <ensure> trẻ em có những thứ cần thiết để phát triển <thrive>.
Với những nỗ lực hợp tác của mình, Kelly và Norah đã chứng minh rằng khi mọi người đoàn kết vì một mục tiêu chung là giúp đỡ người khác, những điều tuyệt vời có thể xảy ra. Lòng nhân ái <compassion>, sự hào phóng và tận tâm muốn tạo nên khác biệt của họ là lời nhắc nhở <reminder> mạnh mẽ về tác động mà một người có thể tạo ra khi được thúc đẩy bởi mong muốn <desire> giúp đỡ <be of service>. Cảm ơn Kelly Sawyer Patricof và Norah Weinstein vì sự cam kết <commitment> kiên định của các bạn trong việc tạo ra một tương lai tươi sáng hơn cho các gia đình cần hỗ trợ.
Saldaña là một diễn viên và nhà sản xuất
Priyamvada Natarajan
VIẾT BỞI SHEP DOELEMAN
Đối với các nhà thiên văn học, nhìn thấy bằng chứng trên bầu trời về thứ gì đó đã được dự đoán từ lý thuyết thuần túy <pure> mang đến niềm vui <joy> đặc biệt. Sự phấn khích bùng nổ khi một mảnh ghép <puzzle> rơi vào đúng chỗ.
Vào tháng 11, một cách tiếp cận <approach> mới lạ <novel> được Priyamvada Natarajan phát triển từ nhiều năm trước đã đưa chúng ta tiến gần hơn đến việc hiểu một bí ẩn cơ bản trong thiên văn học: Những hố đen siêu to khổng lồ ẩn nấp <lurk> ở trung tâm của hầu hết các thiên hà hình thành như thế nào? Bà ấy suy đoán <speculate> rằng chúng có thể đã được khởi đầu trong vũ trụ <universe> sơ khai nếu các đám mây khí sụp đổ <collapse> để hình thành “hạt giống” lỗ đen khổng lồ, sau đó phát triển trong các thiên hà chủ của chúng qua hàng tỷ năm. Phải đến khi kính viễn vọng không gian James Webb quan sát <observe> được một thiên hà tại thời điểm rất xa trong thời gian vũ trụ, và với một lỗ đen quá lớn ở trung tâm, thì những gì các nhà khoa học nhìn thấy mới có thể được giải thích một cách hợp lý bằng lý thuyết của Priya.
Priya có sở trường <knack> theo đuổi <pursue> những nghiên cứu sáng tạo nhất, và với tư cách là một nhà thiên văn học đồng nghiệp, tôi luôn được truyền cảm hứng bởi nghiên cứu của bà. Kết quả mới nhất của bà ấy đưa chúng ta đến gần hơn một bước với việc hiểu được nguồn gốc của vũ trụ.
Doeleman là một nhà vật lý thiên văn và giám đốc sáng lập của Event Horizon Telescope (Kính thiên văn Chân trời Sự kiện)
Joel Habener, Svetlana Mojsov và Dan Drucker
VIẾT BỞI ALICE PARK
Sự ra đời của những loại dược phẩm <medication> giảm cân hiệu quả như Wegovy là đỉnh cao <culmination> của nhiều năm làm việc nhóm. Các nhà khoa học ở châu Âu và Hoa Kỳ, ban đầu nghiên cứu về thuốc điều trị tiểu đường, đã tìm ra mối liên hệ quan trọng <critical> giữa insulin và incretin, một phần của nhóm hormone đường ruột được gọi là glucagon, giúp họ hiểu cách kiểm soát mức đường huyết và cân nặng. Tại Đại học Copenhagen, Jens Juul Holst nhận thấy rằng sau phẫu thuật <surgery> đường ruột, hormone glucagon làm tăng mức insulin của mọi người. Cùng thời điểm đó, Joel Habener và Dan Drucker, từ Bệnh viện Đa khoa Massachusetts, đã phát hiện ra hai dạng glucagon, bao gồm GLP-1, một dạng hiện có trong Ozempic, Wegovy, Mounjaro và Zepbound; và Svetlana Mojsov, một nhà hóa học, đã tổng hợp <synthesize> GLP-1 và phát triển các kháng thể <antibody> chống lại nó cho các nghiên cứu ban đầu quan trọng. Các thí nghiệm của Drucker đã xác định <pinpoint> được các phần cụ thể của GLP-1 gây ảnh hưởng đến mức insulin. Bây giờ, các loại thuốc dựa trên GLP-1 đã được phê duyệt <approve> ở Mỹ để điều trị bệnh tiểu đường và béo phì <obesity>, và để giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Và còn nhiều điều nữa — các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu những lợi ích tiềm năng <potential> khác của thuốc GLP-1, bao gồm giảm <lower> nguy cơ mắc bệnh Alzheimer, Parkinson, cũng như bệnh về thận <kidney> và gan <liver>.
Park là phóng viên <correspondent> cao cấp của TIME
Sam Tsemberis
VIẾT BỞI ANN MARIE OLIVA
Năm 1992, khi Sam Tsemberis thành lập tổ chức Pathways to Housing ở thành phố New York, những người vô gia cư và trải qua những tổn thương nghiêm trọng — chẳng hạn như nghèo đói cùng cực, bạo lực gia đình <domestic violence> hoặc các vấn đề về sức khỏe tâm thần — phải chứng minh rằng họ xứng đáng <worthy> có một mái nhà thì mới nhận được sự giúp đỡ. Sam đã xóa bỏ quan niệm <notion> đó. Ông ấy đã lắng nghe những người vô gia cư và nhận thấy rằng điều họ cần đầu tiên là một nơi ở <housing> an toàn và hợp túi tiền. Chỗ ở sẽ cung cấp nền tảng <foundation> cần thiết để họ có thể nhận sự hỗ trợ và chữa lành những tổn thương đã trải qua. Mô hình của ông, Housing First, đã thay đổi cuộc sống của hàng chục nghìn người và có ảnh hưởng đến chính sách ở các thành phố trên khắp nước Mỹ và thế giới — từ Houston đến Helsinki. Bằng cách coi nhà ở như một quyền cơ bản của con người, Sam đã chứng minh <demonstrate> rằng lãnh đạo bằng tình người <humanity> là con đường hiệu quả nhất để chấm dứt tình trạng vô gia cư.
Oliva là CEO của Liên minh <Alliance> Quốc gia Chấm dứt Vô gia cư (National Alliance to End Homelessness)
Sharon Lavigne
VIẾT BỞI WILLIAM BARBER II
Tôi đã gặp Sharon Lavigne khi bà ấy mời tôi đến St. James Parish, Louisiana, và tham gia cùng cộng đồng của bà để chống lại kế hoạch xây dựng một nhà máy hóa dầu <petrochemical>. Sharon đã thành lập nhóm vận động Rise St. James vào năm 2018 để thu hút sự chú ý đến nạn phân biệt chủng tộc <racism> về môi trường đã biến cộng đồng mà bà ấy yêu quý trở thành “Hẻm <Alley> Ung thư <Cancer>.” Là một mục sư <pastor>, tôi nhận ra rằng cuộc tụ họp này không chỉ là một cuộc biểu tình <rally>; đó là một buổi lễ tưởng niệm những người đã ra đi quá sớm. Các thành viên gia đình đứng cùng chúng tôi, cầm trên tay bức ảnh của người thân. “Chúa không gọi những con người này về nhà,” tôi nói với họ. “Chúa chắc chắn sẽ chào đón họ, nhưng họ không đáng phải rời thế giới này.” Thay vì rời bỏ nhà của mình khi các tập đoàn <corporation> biến nó thành một thung lũng chết chóc, Sharon kiên quyết rằng mảnh đất này sẽ sống. Bà ấy đã dạy chúng tôi rằng phải lắng nghe người dân ở Hẻm Ung thư, và bà tiếp tục đấu tranh cho họ mỗi ngày. Cảm ơn Chúa vì có bà ấy.
Barber là chủ tịch tổ chức Repairers of the Breach và đồng chủ tịch của Poor People's Campaign: A National Call for Moral Revival (Chiến dịch Người Nghèo: Lời Kêu Gọi Toàn Quốc về Phục Hồi Đạo Đức)
Stuart Orkin
VIẾT BỞI ALICE PARK
Khi Stuart Orkin bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một nhà khoa học nghiên cứu, chưa rõ liệu các bệnh di truyền <genetic> có thể được chữa khỏi hay không. Gần 50 năm sau, nghiên cứu của Orkin đã dẫn đến liệu pháp <therapy> gen đầu tiên sử dụng CRISPR để điều trị bệnh hồng cầu hình liềm <sickle cell disease>. Các nhà nghiên cứu biết rằng sự rối loạn <disorder> này là do sự thay đổi trong mã DNA của gen hemoglobin gây ra. Nó biến các tế bào <cell> hồng cầu từ dạng đĩa <disk> trơn thành các tế bào dính <sticky>, dẹt, hình lưỡi liềm, có thể kẹt <clog up> trong mạch <vessel> máu và gây ra các cơn tắc nghẽn nguy hiểm đến tính mạng.
Orkin đã tìm ra một cách để tận dụng nguồn globin khỏe mạnh tự nhiên — một trình tự <sequence> di truyền được kích hoạt trong quá trình phát triển bào thai <fetal> nhưng lại bị ức chế ở người lớn. Các nhà nghiên cứu tại CRISPR Therapeutics và Vertex Pharmaceuticals đã biến phát hiện của Orkin thành một phương pháp điều trị được Cục Quản lý <Administration> Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt vào tháng 12 năm ngoái. Liệu pháp này sử dụng công cụ chỉnh sửa gen CRISPR để kích hoạt lại gen hemoglobin (huyết sắc tố) thai nhi, giúp bệnh nhân có thêm nhiều tế bào máu khỏe mạnh và có khả năng chữa khỏi bệnh của họ.
Nhưng Orkin không ngủ quên trên chiến thắng <rest on one’s laurels>. Liệu pháp này vẫn ngoài tầm với về mặt tài chính của hầu hết mọi người, vì vậy ông ấy tập trung vào việc tìm cách tăng cường hemoglobin thai nhi bằng một loại thuốc <pill>. “Chúng tôi đã giải quyết được một phần vấn đề, nhưng vẫn chưa thực sự đạt được mục tiêu mà chúng tôi đặt ra, đó là làm sao để không chỉ giúp một vài người mà là rất nhiều người cải thiện sức khỏe,” ông nói.
Park là phóng viên cấp cao của TIME
コメント