Đây là Hawai'i, phong vị địa phương
- Transderledge

- 19 thg 9
- 15 phút đọc
This Is Hawai'i, the Local Way
bon appétit
Mức độ: B - Trung bình
CEFR level | Số từ | Tỉ lệ |
Tổng | 2388 | 100% |
A1 | 1560 | 65% |
A2 | 159 | 7% |
B1 | 81 | 3% |
B2 | 90 | 4% |
C1 | 38 | 2% |
Không phân loại | 460 | 19% |
Những hòn đảo núi lửa – quê hương của các đầu bếp và tác giả dưới đây– có truyền thống ẩm thực <culinary tradition> phong phú. Các công thức nấu ăn và câu chuyện của họ thể hiện <capture> trọn vẹn văn hóa ẩm thực sôi động của Hawai‘i ngày nay.

Biên tập bởi Elyse Inamine và Jennifer Hope Choi. Ảnh: Brendan George Ko.
Mỗi lần đến Hawai‘i, tôi bỗng trở nên trầm lặng. Trong sự yên tĩnh <silence> tuyệt diệu <wondrous>, tôi thu vào tầm mắt những cánh đồng lá kalo hình trái tim đung đưa trong gió; những bờ đá ven biển tràn ngập <teem> limu ‘ele‘ele xanh mướt hay vỏ ốc ‘opihi lấp lánh; vào 3 giờ sáng, khi chẳng còn đám đông hay ánh mặt trời, núi lửa phun trào <erupting> những tia đỏ rực rỡ. Tôi nghe theo lời khuyên <heed the advice> của các cô chú, họ chỉ cho tôi nơi có món thịt heo kālua mềm ngon nhất, và dặn đừng bao giờ lấy đá núi lửa (vì có người từng thử và đã rút ra bài học cho mình). Như khi còn nhỏ, bất cứ nơi nào tôi đi cũng có dấu hiệu của một bữa ăn ngon, thường xuyên như những cơn mưa ấm <warm rain> bất chợt: tiếng húp sùm sụp <slurp> món mì saimin, được lấy cảm hứng từ ramen (Nhật Bản), pancit (Philippines) và chow mein (Trung Quốc).
Không hẳn là khách du lịch, cũng chưa phải dân địa phương, kết nối của tôi với quần đảo <archipelago> gồm tám hòn đảo đặc biệt <distinctive> giữa Thái Bình Dương này đến từ phía gia đình cha tôi trên đảo O‘ahu, nơi tôi gần như năm nào cũng về thăm từ khi còn nhỏ. Lớn lên, tôi ngấm dần chất Hawai‘i qua các chuyến đi từ nhà họ hàng và bữa trưa ở nhà thờ tới những bãi biển bí mật mà chỉ chúng tôi biết. Nhưng khi bắt đầu viết về ẩm thực, tôi muốn lấp đầy những khoảng trống trong bức tranh về vùng đất mà mình đã đem lòng yêu mến. Tôi tìm đến các đầu bếp, nhà nghiên cứu lịch sử ẩm thực, nhà giáo dục <educator> và nông dân; họ mời tôi cùng dọn ao <pond> nuôi cá, hái dương xỉ lá xoăn <fiddlehead fern>, và lắng nghe. Đến hôm nay, tôi vẫn giữ cho mình sự tĩnh lặng mỗi lần quay trở lại đây, học thêm nhiều điều qua từng chuyến đi, từng câu chuyện. Họ hào phóng <graciously> cho tôi thấy Hawai‘i trong mắt họ, bằng một ngôn ngữ chung: ẩm thực.
(1) Cây hala, lá và hoa của nó được dùng để đan giỏ và làm vòng hoa.
(2) ‘Ulu, hay còn gọi là quả sa kê, một loại lương thực chính ở Hawai‘i.
Truyền thống ẩm thực của Hawai‘i đa dạng và phong phú như chính địa hình <terrain> nơi đây. Nó không chỉ là món Spam musubi; mà là tấm gương phản chiếu <reflection> của những người gọi nơi đây là quê nhà. Khởi đầu từ người Hawai’i bản địa, gọi là Kanaka Maoli hay “những con người đích thực” (the “true people”), họ mang đến nguyên liệu, kỹ thuật nấu nướng, và các món ăn nay đã trở thành biểu tượng <emblematic> của quần đảo: poke, poi, laulau nấu chín dưới hố đất imu, đồng thời chăm nom ‘āina (đất đai) như anh chị trong gia đình. Truyền thống ấy dần được bồi đắp qua mỗi lớp cư dân <inhabitant> mới, dù được chào đón hay không: từ thực dân phương Tây, đến công nhân đồn điền mía <sugarcane> người châu Á, châu Âu, Puerto Rico, và cả quân đội <military> Hoa Kỳ.
Những tác động từ bên ngoài đã tạo nên một bản sắc ẩm thực vừa sống động vừa phức tạp <complicated>, khó có thể phân loại rõ ràng. “Local food” (khác với “Hawaiian food”) là sự pha trộn <mash-up> nhiều nền văn hóa ẩm thực, có thể thấy qua các món ăn như gà nướng hulihuli (biến tấu kiểu Bồ Đào Nha từ món teriyaki của Nhật) hay tại những nhà hàng như Kyung’s Seafood, nơi salad macaroni được phục vụ như món ăn kèm kiểu Hàn (banchan) cùng poke cá ngừ cay, sườn nướng kalbi và cơm. Song song với làn sóng biến đổi ấy, nông dân, học giả <scholar>, và đầu bếp vẫn nỗ lực gìn giữ <preserve> truyền thống bản địa, bất chấp nhiều thập kỷ mai một. Giá trị và thực hành của họ tiếp tục sống, qua việc khôi phục <restore> ahupua‘a cổ (hệ thống quản lý đất đai kết nối), nghệ thuật làm vòng hoa <leimaking>, và việc nuôi dưỡng từng thế hệ kế tiếp.

Các câu chuyện dưới đây sẽ khám phá những ý tưởng ấy. Các đầu bếp chia sẻ những công thức gắn với tuổi thơ trên đảo, cho thấy chỉ một ổ bánh mì xoài đơn giản hay món thịt ba chỉ <pork belly> nướng dinakdakan - biến tấu khác hẳn phiên bản Philippines - cũng có thể phá bỏ và mở rộng ranh giới. Những cây bút tên tuổi <renowned> của Hawai‘i lại đào sâu vào câu chuyện về con limpet bám chặt lên đá hay khoai lang có màu như thạch anh tím <amethyst>, được thu hoạch <harvest> từ đất và nước – các yếu tố đã định hình <shape> bản sắc của họ. Bên cạnh đó, còn có câu chuyện về cách những người tiên phong trong lĩnh vực ẩm thực gắn kết sau <in the wake of> thảm họa cháy rừng ở Lahaina và những nhiệm vụ còn ở phía trước. Bạn cũng có thể xem thước phim ghi lại những người giữ lửa văn hóa Hawaii, tìm về quá khứ để bảo tồn tài nguyên cho tương lai, bằng cách hái limu (rong biển) một cách bền vững và làm poi cho người già, trẻ nhỏ và tất cả mọi người.
Tất cả những điều đó chính là Hawai‘i – được kể lại bởi những cộng đồng không ngừng phát triển tại đây – không phải là cái nhìn thoáng qua về một thiên đường trên bưu thiếp, mà là nơi thiêng liêng <sacred> và thân thương: nhà. —Elyse Inamine
“Câu chuyện nguồn gốc của chúng tôi, trước cả khi có kanaka (người Hawai’i bản địa), bắt đầu với Hāloanakalaukapalili, đứa con đã qua đời do sinh non của Wākea (Cha Trời) và Ho'ohokuikalani (người mang trái ngọt trên thiên đường). Đứa bé được chôn xuống góc nhà theo lời khuyên của vị kahuna (thầy tế). Sau đó, cậu bé hóa thành cây kalo (khoai môn), một giống cây rỉ nhựa đỏ và làm ra món poi mang màu sắc đặc biệt – món ăn chính <staple> trong ẩm thực Hawai‘i. Từ dòng dõi ấy, Kanaka Maoli đã bồi đắp mối quan hệ sâu sắc với ‘āina (đất đai), nơi nguồn lương thực, sự sống, sự che chở <protection> và cả những câu chuyện của chúng tôi được hình thành.” - D. Kauwila Mahi

“Local Food” là gì?
“Local food” ở Hawai‘i là ẩm thực vượt khỏi mọi khuôn khổ <genre-bending>, xóa nhòa ranh giới <border-blurring> – kết quả của quá trình trao đổi văn hóa liên tục <constant> giữa vô số <numerous> cộng đồng nhập cư độc đáo <unique> trên quần đảo này. Hãy nghĩ đến món gà hekka lấy cảm hứng từ sukiyaki hay bánh rán phủ đường Bồ Đào Nha (malasadas) nhân kem liliko’i (chanh dây).
Những đầu bếp sinh ra và lớn lên ở đây, như Sheldon Simeon hay Robynne Maii, đều trưởng thành cùng các món ăn như thế. Thế hệ của họ đang dẫn dắt làn sóng “local food” mới, mở rộng hơn nữa hương vị <flavor> và ý tưởng quen thuộc. Với Simeon, điều đó có nghĩa là ướp khô kiểu Hoa và nướng lò món gà hulihuli; còn ở tiệm bánh theo mùa Mille Fête của Maii, những chiếc bánh nhiều lớp tinh tế <elegant> được pha trộn hương vị POG (chanh dây, cam và ổi). Mỗi cách biến tấu <riff> lại nối dài di sản <legacy> của “local food”: nuôi dưỡng và phát triển. Tất cả đều ‘ono – trong tiếng Hawaii có nghĩa là “ngon tuyệt”.
(1) Kyung’s Seafood cung cấp các món ăn Hàn Quốc như kalbi và kimchi cùng các món ăn Nhật Bản và món ăn địa phương được yêu thích, chẳng hạn như nhiều loại poke chấm sốt limu và salad macaroni.
(2) Bữa tối kiểu gia đình tại Helena’s Hawaiian Food, nơi phục vụ các món ăn truyền thống như thịt lợn kālua, poi, cá hồi lomi và sườn non pipikaula, hoạt động từ năm 1946.
(3) Một bát Palace Saimin đặt theo tên nhà hàng. Saimin được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 19 ở Hawaii, kết hợp ẩm thực của những người lao động nhập cư làm việc tại đồn điền.
“Món ăn thay đổi cùng chúng tôi. Món dinakdakan bắt nguồn từ vùng phía bắc Philippines, quê hương của phần lớn gia đình gốc Philippines di cư đến Hawai‘i. Qua thời gian, món này mang đậm dấu ấn Hawaii; chúng tôi được bao quanh <surround> bởi nhiều nền văn hóa sử dụng nước tương <soy sauce>, thế nên nó trở thành một phần trong nước ướp <marinade>, cùng với giấm, tỏi và lá nguyệt quế <bay leaf>. Đôi lúc tôi còn nướng thêm ớt shishito cho cay nhẹ. “Local food” của chúng tôi chính là cuộc đối thoại <dialogue> giữa các nền văn hóa, và chúng tôi trân trọng điều đó – nhất là khi nó ‘ono (ngon tuyệt).” - Sheldon Simeon, đầu bếp và đồng sở hữu của Tiffany’s và Tin Roof ở Maui và là tác giả của cuốn ‘Cook Real Hawai'i’

“Mỗi nhà ở Hawai‘i đều có một bàn đồ ăn vặt với prune mui (mận khô rim), mực khô, và đủ thứ ngẫu nhiên cho bất kỳ ai ghé qua. Và chắc chắn <inevitably> sẽ có bánh ngọt, như bánh mì xoài (mango bread). Bánh được làm từ xoài chín, rộ vào cuối xuân sang hè. Tôi thích công thức này không chỉ vì ngon và dễ làm mà còn vì nó là một món bánh nướng rất mang tính địa phương. Bạn không thể nói nó có gốc Philippines hay Hàn Quốc. Nó thuộc về tất cả mọi người.” - Robynne Maii, đầu bếp và đồng sở hữu Fête và Mille Fête ở Honolulu

Về Poke, 'Opihi, và Laulau
Huyền thoại <legend> ẩm thực Sam Choy, tác giả sách Megan Kamalei Kakimoto, và Nhà thơ danh dự của Hawai'i (Hawai'i Poet Laureate) Brandy Nālani McDougall tôn vinh ba món ăn mang tính biểu tượng
SỨC MẠNH CỦA POKE
Sam Choy là một thành viên sáng lập <found> của phong trào Ẩm thực Vùng Hawai'i (Hawaiian Regional Cuisine) đột phá <groundbreaking>, là đầu bếp người Hawai'i bản địa thứ hai giành giải James Beard, và là người tiên phong với món poke. Dưới đây, ông chia sẻ hành trình vươn xa của món cá sống trứ danh này và tương lai của nó.

Năm tôi bảy, tám tuổi, khi đang chơi với một ông lão đánh cá ở bãi biển Hukilau, tôi đã có lần đầu tiên nếm thử món này. Ông ấy bóp một ít cá sống trong tay, nhúng <dunk> nó xuống nước biển và cho vào miệng tôi. Tôi không bao giờ quên được cảm giác đó—sự tươi ngon của cá, vị mặn của nước biển vừa đủ để tăng thêm hương vị.
Kể từ hôm đó, poke là cách tôi nhìn nhận thế giới. Vào giữa những năm 80, tôi đã ăn món nổi tiếng này ở Rotterdam: một tô cá trích <herring> lớn với hành tây trắng băm nhuyễn <minced> và bạn ăn sống. Khi nếm thử, tôi đã thốt lên: “Chúa ơi, đây chính là poke.” Tôi nếm thấy hương vị ấy trong món thịt đuôi tôm hùm đất <crawfish> ngâm giấm ở một bữa tiệc đồ luộc kiểu Louisiana, trong món ceviche của Nam Mỹ, và tất nhiên là ở khắp mọi nơi tại Nhật Bản. Khi ăn món cá trích đó, tôi nhận ra rằng mọi nền ẩm thực đều có chút tương đồng <resemblance> với tuổi thơ của mình.
Ở Hawai‘i, poke đã tồn tại từ trước thời thuyền trưởng Cook – tức trước năm 1778: cá sống được tẩm ướp với muối biển, ‘inamona (hạt kukui rang bùi ngậy), và limu, hay như tôi thích gọi là salad biển. Nhưng khi các nhóm dân tộc <ethnic> khác nhau đến đây để làm việc tại đồn điền mía đường và dứa, họ mang theo ẩm thực của mình, điều đó đã làm phong phú thêm món poke. Tôi cũng làm món poke của mình theo cách như vậy: kết hợp. Tôi như một đứa trẻ trong cửa hàng kẹo, thử các phiên bản thuần chay với quả ‘ulu và khoai lang, hoặc sử dụng cá bền vững <sustainable>, như cá hồi vua Ora nuôi trong trang trại.
Ngày nay, poke đã bước lên “sân khấu lớn” <make it to the big dance>—bạn có thể tìm thấy các cửa tiệm và quầy hàng <counter> kiểu Chipotle ở Dubai, Paris, hay khắp lục địa Mỹ. Tôi không hề khó chịu với điều đó. Tôi biết ơn vì tình yêu dành cho món ăn này đang ngày càng lan rộng. Cha mẹ đã dạy tôi rằng khi có điều gì đó hay, đừng giữ cho riêng mình; hãy chia sẻ nó. Đó là điều tôi đã và đang làm. Đi đến đâu, tôi cũng làm poke. mỗi lần như vậy, tôi nhìn thấy gương mặt mọi người bừng sáng—đó là một hương vị họ sẽ không bao giờ quên và rồi họ cũng sẽ tìm kiếm nó, như chính tôi đã từng.
Bậc thầy ẩm thực địa phương Sam Choy đang phi lê con cá ahi tươi sống để làm món poke.
VẤN ĐỀ CỦA 'OPIHI
Với tác giả sách Megan Kamalei Kakimoto, con limpet nổi tiếng bám dính này là biểu tượng cho nỗi khao khát tình mẫu tử.
Mùa hè năm tôi 13 tuổi, lần đầu tiên tôi nếm thử ‘opihi. ‘Ohana (Gia đình) Hawai’i của tôi tụ tập tại Kiowea, một bãi biển bị xói mòn ở bờ biển phía nam của Moloka’i để ăn mừng lễ tốt nghiệp của một người anh chị em họ hàng xa. Đảo mắt tìm kiếm một gương mặt quen thuộc trên bãi cát, tôi nhớ mẹ da diết, bà vẫn còn ở O’ahu, cách tôi 50 dặm qua eo biển Kaiwi.

Tôi bắt gặp cái nhìn chằm chằm <gaze> từ một người anh em họ khác, chàng trai khoảng hai mươi tuổi với gương mặt rỗ <pockmarked> và hàng lông mày ương ngạnh <unruly>, người mà tôi chỉ mới gặp sáng nay. Anh chìa ra trước mặt tôi một túi nhựa đầy những chiếc vỏ ốc hình nón <conical>, sực mùi <redolent> nước mặn <brine> và tảo biển <algae>. “Muốn thử không?” anh hỏi.
“Con bé không thích đâu,” một người anh họ khác, hoặc một người chú, nói xen vào. “Nó nhát lắm.”
Họ không sai, nhưng lời nhận xét <judgment> ấy lại càng củng cố quyết tâm <resolve> của tôi. Lúc ấy tôi bướng bỉnh, đói <starving> và nhớ mẹ vô cùng <terribly>. Tôi miễn cưỡng chiều theo bà ngoại mình—một người phụ nữ Hawai'i nóng tính <spitfire>, nhất quyết đòi đón các cháu đến Moloka'i chơi một tuần. Gốc gác của bà ở Kamalō, vùng đất mà bà gọi là kulāiwi, nơi chôn cất hài cốt tổ tiên <ancestor> của chúng tôi.
Thế nhưng, không có mẹ ở bên, Moloka’i không giống quê hương <homeland> mà chỉ là một nơi ẩm thấp, xa lạ. Cảm nhận đó không phải do hòn đảo, mà do chính tôi. Hồi đó, gia đình tôi thường đùa vui gọi tôi bằng biệt danh: ‘opihi. Loài ốc biển <ocean gastropod> này sống thành cụm <cluster>, không bao giờ sống đơn lẻ, bám chặt <cling> vào những tảng đá ven bờ biển ở vùng gian triều <intertidal zone> dữ dội của Hawai'i. Tôi là ‘opihi của mẹ, ‘opihi của cả nhà.
Tôi nhìn vào <peer at> túi của anh họ, những sinh vật thân mềm <mollusk> ướt và nhầy nhụa, có đủ các màu be, một vài con gần như màu vàng kim. Tôi ước mình tươi tắn và sôi nổi hơn, để thưởng thức một thứ gì đó lấp lánh. Tôi ước mình tự lập, và có thể hòa nhập với dòng máu Hawai’i của mình một cách tự nhiên <seamlessly> như chị gái và các anh chị em họ khác. Thế là tôi lấy đại một con, húp thẳng từ vỏ và nhai. Thịt ốc dai <rubbery> nhưng giòn sật <snappy>, chống cự <resist> lại nỗ lực nhai của tôi. Tôi thấy vị của biển nhưng đậm đà hơn, vị mặn rõ ràng hơn. Tôi cố gắng không nhăn mặt <grimace>.
‘Opihi, người anh họ giải thích, rất ‘ono (ngon) khi nướng hoặc ăn sống và rưới sốt Tabasco. Nhưng không gì sánh được với vị tươi mặn tự nhiên của ‘opihi sống. “Mới bắt hôm nay đấy,” anh nói, cười nhe răng với vẻ tự hào <baring his teeth with pride>. Anh cũng giải thích về những vết sẹo trên cẳng tay, bằng chứng của nhiều năm dũng cảm vượt qua địa hình đá lởm chởm, bị sóng đánh tan hoang và thủy triều <tide> dâng cao, tất cả chỉ để bắt ‘opihi. Mọi người nói về tình trạng cạn kiệt ‘opihi, một vấn đề của ‘opihi, nhưng ‘opihi không phải là vấn đề—lòng tham của chúng ta mới là vấn đề.
Tôi muốn cho anh họ thấy mình là một người Hawai’i thực thụ, như tất cả mọi người trong ‘ohana, với một khẩu vị <appetite> đúng chất Hawai’i. Nỗi mong mỏi của tôi như sụp đổ <The bottom had fallen out from my desire>—mong muốn thuộc về, mong muốn có mẹ bên cạnh. Những khát khao ấy là vô tận <bottomless>. Tôi với tay lấy con thứ hai, nhưng anh họ kéo túi lại: “Phải để phần cho mọi người chứ.”
Ngư dân Mikey Pollard dũng cảm đương đầu với sóng nước để bắt ‘opihi; một chiến lợi phẩm khó khăn lắm mới có được.
MẦM XANH VƯƠN NỞ
Với Nhà thơ danh dự của Hawai'i, Brandy Nālani McDougall, miếng <morsel> laulau thơm ngon <savory> đã gắn kết <bond> những đứa trẻ trong gia đình cô với nguồn cội Kanaka của mình.
Dân tộc chúng tôi yêu kalo, đến mức tự nhận mình là “mamo a Hāloa,” những đứa con quý giá <precious> của Hāloa, con người đầu tiên được sinh ra từ vị thần Papahānaumoku (Đất) và Wākea (Trời). Hāloa được đặt tên như vậy để tưởng nhớ người anh qua đời do sinh non của mình, Hāloanakalaukapalili; từ mộ phần của anh đã mọc lên cây kalo đầu tiên, nuôi sống Hāloa và toàn thể loài người sau này.

Câu chuyện khởi nguyên đó kết nối người Hawai'i với ‘āina (đất đai), với văn hóa và với nhau. Quan trọng nhất, hiểu biết của chúng tôi về ‘ohana (gia đình) đến từ cây kalo. Sau khi thu hoạch phần củ <corm> và lá, thì huli (cành giâm <propagated cutting>) có thể đem đi trồng lại. Một củ mới sẽ sẵn sàng để thu hoạch sau chín tháng, bằng thời gian của một thai kỳ, và huli có thể được trồng lại sau khi thu hoạch, cứ lặp đi lặp lại như vậy. Nếu để lâu hơn trong đất, cây kalo sẽ mọc ra các chồi non <off-shoot> được gọi là ‘ohā—gốc của từ ‘ohana—và trở thành cây hoàn toàn <entirely> mới, vươn lá và phát triển những củ <tuber> mới.
Bởi vì tầm quan trọng về văn hóa và biểu tượng của kalo, món ăn đặc đầu đời của trẻ sơ sinh theo truyền thống là poi, một món thiết yếu làm từ củ kalo nghiền và có mặt trên mọi bàn ăn của người Hawai'i. Nhưng trong ít nhất bốn thế hệ của ‘ohana chúng tôi, chúng tôi lại cho con trẻ những miếng laulau đầu tiên, nhỏ xinh và hoàn hảo.
Laulau là những gói thịt và rau củ hấp chín, bọc trong lá kalo. Trong quá trình nấu, những chiếc lá thấm trọn hương vị từ nguyên liệu bên trong—thịt lợn mọng nước và cá muối, quả ‘ulu, hay phần thân kalo—chín mềm và trở thành lū‘au. Các bà mẹ sau đó sẽ pū‘ā, nhai lū‘au cho đủ mềm <tender> và nguội để đút cho chúng tôi ăn.
Dù tôi không còn nhớ hương vị đầu tiên ấy, nhưng tôi chắc chắn miệng mình đã nở bung, màu xanh mượt mà và nồng nàn vị đất hòa quyện <commingle> với ngón tay đầy poi theo sau đó. Món ăn này đã đi qua bao nhiêu bàn tay của ‘ohana, những người hái và rửa lá, cắt thịt, nêm nếm, gói <wrap> và hấp <steam> laulau. Nó mang theo tất cả những giấc mơ của chúng tôi dành cho con trẻ: mong chúng sẽ bung nở rực rỡ, bén rễ sâu bền <beautifully open and ripen as they deepen their roots>.
Giờ đây là một người mẹ với ‘ohana của riêng mình, tôi cũng đã pū‘ā cho các con. Đặt miếng lū‘au đã được nhai vào miệng con, tôi thấy sự ngạc nhiên tò mò <curious> trên khuôn mặt chúng, cái lưỡi và khuôn miệng nhỏ xíu chuyển động, dần dần tỉnh thức để cảm nhận vị ‘ono của ‘āina và mọi thứ đang chờ đón <await> chúng: món quà từ mầm xanh vươn nở của chính các con.
Credits
Biên tập viên: Elyse Inamine, Jennifer Hope Choi
Biên tập sản xuất: Alma Avalle, Carly Westerfield
Giám đốc sáng tạo: Caroline Newton
Hình ảnh: Megan Paetzhold, Beth Sacca, Hazel Zavala Tinoco
Minh họa: Kelsie Dayna
Nhiếp ảnh: Brendan George Ko
Biên tập viên ẩm thực: Shilpa Uskokovic
Truyền thông mạng xã hội: Olivia Quintana, Urmila Ramakrishnan
Video: Ali Inglese, Sylvie Borschel, Hayley Karl
Cố vấn về Nhạy cảm Văn hóa: Ka‘imina‘auao Kahikina
Giám đốc nghiên cứu: Ryan Harrington
Hiệu đính: Greg Robertson, Brian Carroll
Lời cảm ơn đặc biệt: Elazar Sontag, June Kim, Joseph Hernandez, Hali Bey Ramdene























Bình luận