College Majors With The Highest Amount of Debt
Newsweek (By Suzanne Blake - Oct 18, 2023 at 4:00 PM EDT)
Mức độ: B - Trung bình
CEFR level | Số từ | Tỉ lệ |
Tổng | 743 | 100% |
A1 | 454 | 61% |
A2 | 99 | 13% |
B1 | 41 | 6% |
B2 | 67 | 9% |
C1 | 22 | 3% |
Không phân loại | 60 | 8% |
Khi nói đến khả năng trả hết các khoản vay <loan> sinh viên và tìm được một công việc lương cao, không phải tất cả các chuyên ngành đều có tỷ lệ <odd> thống kê <statistical> giống nhau.
Vào cuối quý 2 năm 2023, tổng nợ <debt> vay sinh viên tại Mỹ là 1,6 triệu USD, báo hiệu mức tăng mạnh 40% so với 10 năm trước.
Chính phủ Hoa Kỳ đã xóa <cancel> khoản nợ 9 tỷ USD, nâng tổng số tiền cứu trợ <relief> lên tới 127 tỷ USD, nhưng không phải tất cả các khoản nợ của sinh viên tốt nghiệp đều được xóa hoàn toàn <fully>.
Theo nghiên cứu mới của Sáng kiến <Initiative> Dữ liệu Giáo dục, khi xét tất cả các bằng cử nhân của Hoa Kỳ, một số chuyên ngành nhất định có nhiều khả năng kéo theo gánh nặng <burden> nợ nần hơn những chuyên ngành khác.
Đứng đầu danh sách nợ là ngành khoa học hành vi, với mức nợ trung vị <median> 42.822 USD.
Trong khi đó, những người chọn chuyên ngành giáo dục quốc tế và so sánh <comparative> có số nợ trung vị thấp nhất chỉ dưới 13.000 USD.
Tuy nhiên, một số chuyên ngành vẫn chiếm <take up> tỷ lệ phần trăm tổng thể <overall> cao hơn về khoản nợ vay sinh viên của Mỹ, mặc dù không nằm trong số các chuyên ngành có khoản nợ trung vị cao nhất. Chuyên ngành quản trị <administration> kinh doanh chiếm tỷ lệ cao nhất, 3,7% tổng số nợ trên cả nước.
Top 10 chuyên ngành có khoản nợ sinh viên lớn nhất
Top 10 chuyên ngành có số nợ lớn nhất như sau:
Khoa học hành vi ($42.822)
Giáo dục tôn giáo ($31.984)
Nghệ thuật ẩm thực và các dịch vụ liên quan ($28.586)
Dịch vụ Nhân sinh, Chung ($28.586)
Giáo dục, Chung ($28.001)
Tâm lý học <Psychology> lâm sàng <Clinical>, tư vấn <Counsel> và ứng dụng ($27.439)
Văn học ($26.987)
Khoa học tự nhiên ($26.912)
Khoa học Vật lý ($26.635)
Âm nhạc ($26.600)
Trong khi đó, những chuyên ngành có số nợ thấp nhất có xu hướng mang tính chất tập trung vào STEM nhiều hơn. Mặt khác, nhiều ngành trong số đó thường dẫn đến các chương trình sau đại học.
10 chuyên ngành có nợ sinh viên thấp nhất
Danh sách đầy đủ về các chuyên ngành có khoản nợ thấp nhất như sau:
Giáo dục Quốc tế và So sánh ($12.969)
Khoa học nhận thức <Cognitive> ($18.131)
Dịch vụ hỗ trợ và trợ giúp vận hành doanh nghiệp ($19.147)
Nghiên cứu Quốc tế/Toàn cầu ($19.895)
Thống kê ($20.645)
Triết học <Philosophy> ($20.645)
Hành chính công ($20.645)
Kinh tế <Economics> ($20.700)
Nông nghiệp <Agricultural>, Chung ($20.785)
Thiết kế môi trường ($21.224)
Trong tất cả các chuyên ngành cấp bằng cử nhân, khoản nợ trung vị nằm trong khoảng 20.000 USD.
Nhìn chung, các chương trình học nghệ thuật và nhân văn <humanity> có nợ cao hơn các chuyên ngành khoa học xã hội, khoa học và kinh doanh, phản ánh mức lương khởi điểm của các lĩnh vực đó.
Tuy nhiên, theo Nita Chhinzer, giáo sư kinh doanh tại Đại học Guelph, một khía cạnh <aspect> khác của việc phân bổ nợ chủ yếu là do <come down to> các trường cung cấp học bổng <scholarship>.
Chhinzer nói với Newsweek: “Chúng tôi biết rằng tài trợ <funding> và học bổng của trường đại học thường dành riêng cho các chương trình mà cựu sinh viên <alumni> và nhà tài trợ <donor> hỗ trợ. Đảm bảo <Secure> nguồn tài trợ hoặc học bổng là một cách để giảm nợ của sinh viên. Các chương trình kinh doanh, khoa học, luật và quốc tế thường được tài trợ tốt hơn."
Nếu các chương trình được tài trợ tốt hơn, sẽ có nhiều học bổng và giải thưởng hơn cho sinh viên.
Chhinzer cho biết, thực tập cũng có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc quyết định mức lương sinh viên đạt được khi mới ra trường.
"Sinh viên của các chương trình như hoạt động kinh doanh, khoa học máy tính, khoa học động vật hoặc nghiên cứu quốc tế có thể dễ dàng tìm được việc làm trong các lĩnh vực tương ứng <respective> của họ ở các vị trí Co-op (thực tập có lương) hoặc trong mùa hè vì các nhà tuyển dụng có thể giải mã <decode> hoặc đưa ra các giả định <assumption> về kỹ năng mà cá nhân có thể áp dụng tại nơi làm việc <workplace>," Chhinzer nói.
Trong khi đó, giáo sư cho biết, các nhà tuyển dụng gặp khó khăn hơn trong việc hiểu <interpret> những gì chuyên ngành khoa học hành vi, văn học hoặc thiên văn học có thể đóng góp <bring to the table>.
Chhinzer nói: “Điều này không có nghĩa là sự giáo dục nhận được ở một số chuyên ngành nhất định không có giá trị. Mà nó cho thấy các nhà tuyển dụng cần hỗ trợ <assistance> để hiểu được giá trị đó là gì."
Những sinh viên có khả năng thể hiện <demonstrate> tốt nhất các kỹ năng chuyển đổi <transferable skill> của mình trong sơ yếu lý lịch <resume> và network với các chuyên gia <professional> trong lĩnh vực họ đã chọn sẽ có xu hướng đạt kết quả tốt nhất nếu họ chọn chuyên ngành liên quan đến/gắn liền với <associated with> khoản nợ cao hơn.
Và điều này thường quan trọng hơn điểm trung bình thực tế <actual> của bạn, Chhinzer nói.
Bà cho biết: “Khi nói đến sinh viên đại học <undergraduate>, các nhà tuyển dụng quan tâm sâu sắc <deeply> đến trường đại học, danh tiếng <reputation> và chương trình học của sinh viên, hơn là điểm trung bình. Do đó, có tác động lạm phát <inflationary effect> về kết quả việc làm đối với sinh viên đến từ các trường đại học danh tiếng/có uy tín <prestigious>.”
Điều đó có nghĩa là những người theo học tại các trường <institution> được coi là <deemed> ưu tú <elite> hơn có xu hướng mắc ít nợ hơn vì họ có cơ hội tiếp cận với cơ hội tốt hơn trước khi tốt nghiệp.
Đại học Pennsylvania, một trong những trường đại học lớn thuộc Ivy League ở Hoa Kỳ, nhận thấy sinh viên có thu nhập <income> trung vị là 103.246 USD sau 10 năm tốt nghiệp. Trong khi đó, khoản nợ trung vị chỉ ở mức 16.763 USD trên tất cả các chuyên ngành.
Và tại Đại học Princeton, thu nhập <earning> trung vị dao động <hover> ở mức 95.689 USD, theo CNBC. Và khoản nợ trung vị khi tốt nghiệp chỉ là 10.450 USD, phản ánh thị trường việc làm khác biệt <differing> mà sinh viên tốt nghiệp các chuyên ngành khác nhau của các trường danh tiếng phải đối mặt.
Comments