Hành trình xuyên Ấn Độ trên chuyến tàu Himsagar Express (Phần 2)
- Transderledge
- 4 thg 4
- 15 phút đọc
Travelling Through India on the Himsagar Express
The New Yorker (By Amitava Kumar - March 8, 2025)
Bài gốc: https://www.newyorker.com/culture/the-weekend-essay/travelling-through-india-on-the-himsagar-express
Mức độ: A - Dễ
CEFR level | Số từ | Tỉ lệ |
Tổng | 3018 | 100% |
A1 | 2257 | 75% |
A2 | 204 | 7% |
B1 | 83 | 3% |
B2 | 74 | 2% |
C1 | 39 | 1% |
Không phân loại | 361 | 12% |
"Đây không phải là một chuyến tàu hạng sang, nhưng ngay cả ở đây, cũng như trong xã hội Ấn Độ nói chung, khoảng cách giàu nghèo vẫn hiện rõ."

Trước chuyến đi, tôi đã ghé qua hiệu sách của một người bạn ở Delhi. Khi tôi kể với cô ấy về kế hoạch của mình, cô khuyên tôi chỉ nên mang theo một chiếc vali nhỏ và luôn giữ đồ quý giá bên mình. Nghe theo lời cảnh báo này, tôi đã bỏ lại <abandon> chiếc vali cỡ lớn của mình tại hiệu sách. Khi ở đó, tôi mua một cuốn hồi ký <memoir> của Sudha Bharadwaj, một nhà hoạt động <activist> và công đoàn viên <trade unionist> nhiệt huyết <spirited>. Bà ấy đã bị chính phủ BJP bỏ tù <imprison> vào năm 2018 dựa trên <on the basis of> những bằng chứng ít ỏi <scant> và đáng ngờ. Cuốn sách “From Phansi Yard” tường thuật một cách sống động <lively> về những ngày tháng bị giam giữ của bà, mô tả cuộc sống của những người phụ nữ sau song sắt <behind bars> trong một hệ thống pháp luật bất công và trọng nam khinh nữ <patriarchal>.
Tôi đang đọc một lời chứng <testimony> quan trọng, nhưng lại chìm trong sự tủi thân <self-pity>. Khi phải chịu sự tù túng <claustrophobia> nhếch nhác <squalid> của khoang <compartment> có máy lạnh trên chuyến tàu Himsagar Express, tôi bắt đầu đồng cảm với <identify with> những tù nhân bị giam cầm <entrapped>. Tệ hơn nữa, tôi đọc một cách mê mẩn—và, đúng vậy, càng lúc càng đồng cảm—bởi những câu chuyện mà Bharadwaj kể về nhà vệ sinh bị tắc, hôi thối <stinking> trong tù <jail>.
Hãy quay lại với bộ phim của Sastry. Một trong những câu hỏi được đặt ra trong “I Am 20” là về những thay đổi quan trọng <significant> nhất của đất nước trong hai thập kỷ trước đó. Liệu người Ấn Độ có thay đổi thói quen vệ sinh <sanitary> không? Vào tháng 2 năm 1916, trong một bài phát biểu tại Đại học Hindu Banaras, Mahatma Gandhi đã trách <chide> khán giả vì không biết đến “những quy tắc cơ bản <elementary> về sự sạch sẽ” khi đi tàu. Theo Gandhi, hậu quả là “rác rưởi <filth> không thể tả xiết <indescribable> trong các toa tàu.” Lúc đó là hơn ba thập kỷ trước khi Ấn Độ giành độc lập <independence>. Khi tôi còn nhỏ, hơn ba thập kỷ sau độc lập, nhà vệ sinh trên tàu vẫn thải trực tiếp xuống đường ray. Là một đứa trẻ, tôi nhìn chúng với nỗi kinh hãi, và ngay cả khi đã lớn hơn một chút, mỗi khi nhìn những thanh tà vẹt đường sắt <railroad tie> và lớp đá dăm lướt qua mờ ảo <blur> bên dưới, tôi đều phải kiểm tra lại xem đồng hồ đã cài chắc vào cổ tay <wrist> chưa.
Trên cánh cửa nhà vệ sinh của tàu Himsagar Express, có một tấm biển trắng với dòng chữ xanh lá: “Được trang bị nhà vệ sinh sinh học <Bio Toilet>.” Đây là một phần của Ấn Độ mới. Nhà vệ sinh kiểu này sử dụng vi khuẩn <bacteria> để phân hủy chất thải thành nước và khí. Lỗ thoát dưới sàn đã không còn, nhưng mùi hôi vẫn ở lại. Các giá đựng giấy vệ sinh và hộp xà phòng đều đã hỏng hoặc trống không.
Còn một thay đổi khác so với những chuyến đi thuở nhỏ của tôi: có nhân viên vệ sinh. Một lao công mặc đồng phục xanh đậm đi qua ít nhất một hoặc hai lần mỗi ngày, cầm chổi quét qua sàn nhà vệ sinh. Nước trên sàn đen kịt và toàn sạn, người đàn ông đó chỉ quét bẩn từ chỗ này sang chỗ khác. Ngay cả tường của căn phòng nhỏ xíu này cũng phủ một lớp bẩn đen sì. Còn một người lao công nữa chuyên quét <sweep> dọn các chai nhựa, giấy gói, vỏ hộp nước trái cây, đĩa thức ăn và rác mà hành khách vứt <toss> xuống sàn. Tôi trân trọng công việc của anh ấy, nhưng vào buổi tối thứ hai hay thứ ba trên tàu, khi chúng tôi băng qua những cánh đồng xanh mướt <verdant>, tôi đã thấy anh gom hết đống <pile> rác về cuối toa, rồi mở cửa và quét hết xuống khoảng không bên ngoài một cách nhanh gọn.
Tôi bắt đầu hành trình của mình ngay khi vừa quá nửa đêm từ Jammu Tawi, Kashmir, điểm xuất phát của tuyến đường sắt. Điện thoại của tôi không hoạt động vì ở Kashmir có những hạn chế <restriction> đối với điện thoại di động—đây là bang duy nhất của Ấn Độ có đa số dân theo đạo Hồi, nơi mà tình trạng bất ổn dân sự <civil unrest> và phong trào ly khai <secession> đã kéo dài hàng thập kỷ. Thường thì mỗi khi có bạo lực <violence>, dù là do hành động của <at the hands of someone> quân đội Ấn Độ hay phiến quân <militant> ly khai, chính phủ sẽ hạn chế <restrict> việc sử dụng điện thoại và áp đặt lệnh cấm <impose a ban> truy cập internet ở Kashmir; ngay cả trong những thời điểm yên bình hơn, gần như không thể sử dụng điện thoại trả trước hoặc điện thoại chưa được đăng ký <register> tại địa phương. Hai tiếng rưỡi sau khi tàu khởi hành, tôi tỉnh dậy vào khoảng gần ba giờ sáng, khi tàu dừng tại ga. Một người đàn ông khoác áo cà sa màu cam của nhà tu hành <ascetic> đang ngồi bệt trên sân ga, ăn một quả táo xanh. Những băng ghế <bench> thép <steel> trống trải gần đó <nearby> phản chiếu ánh đèn đêm. Một cảnh sát trẻ người Sikh, tay cầm đèn pin, bước dọc các toa tàu. Anh ta dừng lại bên giường <berth> tôi và nhắc tôi đặt điện thoại cùng túi xách xuống dưới đầu để giữ an toàn. Khi tàu chuyển bánh, tiếng ngáy <snore> từ các giường xung quanh gợi tôi nhớ đến tiếng ếch nhái kêu <the croaking of frogs> tiếp nối nhau trong ao <pond> làng giữa những cơn mưa gió mùa <monsoon>.
Một hai tiếng sau, tôi lại bị đánh thức. Gần đó, một cậu bé đang hét lên: “Papa, Papa.” Cậu cũng cầm theo một chiếc đèn pin. Đó là con trai của gia đình Modi—gồm hai vợ chồng và hai đứa con, một trai một gái. Đèn trong toa bật sáng, chăn gối của họ nhanh chóng được trải ra trên các giường gần tôi. Lúc này, tàu đã băng qua Punjab, và điện thoại của tôi hoạt động trở lại. Điện thoại của bà Modi cũng vậy. Dù mới tờ mờ sáng, bà ấy vẫn say sưa xem video trên điện thoại. Những đoạn video phát ra tiếng cười đứt quãng <syncopated>, khò khè như người mắc bệnh hen <asthmatic>. Ban đầu, nó thật khó chịu, nhưng rồi lại trở nên buồn cười. Thay vì ngồi suy ngẫm về sự xuống cấp <degradation> của không gian công cộng và riêng tư, tôi đã nhắn tin cho chị gái mình—người mà tôi chắc chắn đang ngủ rất ngon lành ở Patna. Chị ấy hiểu quá rõ nỗi vất vả khi đi tàu hỏa ở Ấn Độ. Lúc tôi còn học đại học tại Delhi, chị tôi đang học y ở Jamshedpur, một thị trấn thuộc miền đông Ấn Độ. Mỗi lần sang thăm tôi, chị phải ngồi tàu suốt hai mươi tư tiếng—hoặc hơn ba mươi tiếng nếu tàu trễ <delay>. Khi đến nơi, gương mặt chị ấy mệt mỏi, môi khô nẻ và thâm lại. Chị không uống nước suốt chuyến đi, vì không muốn phải đi vệ sinh, cũng như không muốn tự đưa mình vào tình huống nguy hiểm, một mình băng qua lối đi tối tăm giữa toa tàu, hay tệ hơn là bước vào nhà vệ sinh.
Sáng sớm hôm sau, điện thoại của bà Modi reo. Nhạc chuông là tiếng vẹt kêu. Bà nghe mọi cuộc gọi bằng loa ngoài. Bà bảo anh/em trai mình ở Delhi mua một ký rau tươi và đưa chúng cho bà khi tàu đến đó vào buổi chiều. Tôi đã dần quen với mọi người cùng toa chỉ qua những tiếng nhạc chuông vang lên không ngớt. Chẳng mấy chốc, cô con gái nhà Modi cũng thức dậy. Cô bật một bộ phim trên điện thoại. Tôi có thể nghe rõ giọng diễn viên đầy cảm xúc: “Anh không biết tôi là ai sao? Tôi chính là cô gái mà bốn năm trước anh đã yêu say đắm.” Tại điểm dừng tiếp theo, tôi thấy một người đàn ông ngồi khoanh chân <cross-legged> dưới gốc cây và uống trà. Bên trong tàu thì ồn ào, còn bên ngoài lại yên tĩnh lạ thường.
Hôm đó là ngày mà bữa trưa của tôi không giao tới. Nhưng tôi không bận tâm <unfazed>. Ở ga kế tiếp, tôi mua chuối và đậu phộng trên sân ga. Mua cả báo nữa. Chế độ độc tài <dictatorship> đã bị lật đổ <topple> ở Bangladesh. Có một bức ảnh chụp tại Dhaka với chú thích "Người dân lấy một con vịt và bóng đèn điện từ dinh thự <residence> của Thủ tướng." Đội tuyển khúc côn cầu nam Ấn Độ đang tranh huy chương <in contention for a medal> tại Thế vận hội Olympics. Lá số tử vi <horoscope> của tôi mở đầu bằng câu: "Tâm trí bạn sẽ không yên <unsettled>." Sự đắm chìm của gia đình Modi vào những bộ phim trên điện thoại, mỗi người một màn hình với âm lượng <volume> lớn, bắt đầu khiến tôi kiệt sức. Tôi quan sát một con gián <cockroach> bò <crawl> trên lối đi <aisle>. Ban đầu, tôi muốn trò chuyện với mọi người—tôi muốn hỏi ai đó trên chuyến tàu này: “Cuộc sống của bạn khác gì so với mẹ bạn khi bà bằng tuổi bạn?”—nhưng giờ đây, tôi đã rút lui <withdraw>. Tôi thèm được ở một mình <solitude>.
Quay lưng lại với những người cùng toa, tôi nằm trên giường và lặng lẽ đọc cuốn hồi ký <memoir> trong tù mà tôi đã mang theo. Tôi hỏi Google: "Một người bình thường đi tiểu bao nhiêu lần một ngày?" Đêm trước, tại ga Jammu Tawi, tôi đã thấy những toa tàu dán kín một bên là hình quảng cáo cho một thương hiệu tã giấy <diaper>. Quảng cáo trên tàu ở Ấn Độ là điều mới mẻ với tôi, nhưng tôi bị ám ảnh <haunt> bởi một chi tiết từ bài luận mà tôi đã đọc của Joy Williams: một chiếc tã giấy dùng một lần <disposable>, toàn bộ làm từ nhựa và bột gỗ <wood pulp>, sẽ mất khoảng bốn thế kỷ để phân hủy <degrade>. Chúng tôi dừng tại ga Delhi trong hai mươi lăm phút, anh/em trai của bà Modi mang quà đến. Ông ấy ngồi và để túi đồ lên giường của tôi; tôi phải co chân lên sát ngực, nhưng tôi không phản đối.
Buổi tối, tôi thấy người soát vé—một người đàn ông lớn tuổi với bộ râu xám dài—đang ngồi một mình trên chiếc giường trống ở cuối toa tàu. Tôi chào ông ấy và ngồi đối diện. Ramesh Kumar đã làm việc trong ngành đường sắt từ năm 1984. Tôi hỏi ông về tình trạng quá tải của các toa hạng phổ thông, và ông nói rằng ngành đường sắt đang lừa <make fool of> những khách hàng nghèo. Dù tất cả đều mua vé, nhưng không ai được đảm bảo <assure> có chỗ ngồi. Ông bổ sung rằng vài tuần trước, chính phủ đã quyết định tăng số lượng toa giường nằm bình dân và trong một số trường hợp, sẽ giảm số lượng toa có điều hòa. Tình hình rất nghiêm trọng <dire>. Trước đây, trên chuyến tàu này có 12 toa giường nằm, nhưng bây giờ chỉ còn 4. Kumar kể thêm rằng ông để tóc và râu dài suốt cả năm, rồi đến tháng Mười, ông sẽ làm lễ hiến tóc tại đền <temple>Tirupati, phía nam bang Andhra Pradesh. Ông chia sẻ rất nhiều về thực hành tâm linh <spiritual practices> và niềm tin của mình, sau đó khuyên tôi về thói quen ăn uống lành mạnh. Nhưng tôi đang chờ đợi để hỏi ông một điều khác. May mắn thay, Kumar, một người tử tế và ân cần <solicitous>, hỏi tôi có cần gì nữa không. Tôi không nghĩ mình lại than phiền về việc nhà Modi xem các chương trình ồn ào trên điện thoại. Liệu có cách nào giải quyết không? Ông nói rằng điều này là vi phạm quy định và hứa sẽ ghé qua nhắc nhở họ.
Nhưng ông ấy đã không làm vậy.
Đến ngày thứ hai, những cánh đồng ngô và mía <sugarcane> ở Punjab và Haryana nhường chỗ cho những cánh đồng kê, đậu nành và vườn cam. Con tàu bây giờ đang băng qua rìa phía đông của bang Maharashtra, nơi Ganesh Rajwar sẽ lên tàu; cách đó vài trăm dặm về phía tây, dọc bờ biển, là Mumbai - thủ phủ rực rỡ <glittering> của bang này. Mọi người trong toa của tôi đều sử dụng điện thoại—ngoại trừ một cặp vợ chồng lớn tuổi đang chơi bài. Họ là ông bà Gadge, đến từ Amravati, Maharashtra. Người chồng, Gajanan, đã nghỉ hưu sau khi làm kỹ thuật viên trong ngành viễn thông, còn người vợ, Archana, tốt nghiệp ngành văn học tiếng Phạn, làm nội trợ. Gajanan Gadge cho biết ông phản đối <oppose> việc sử dụng điện thoại di động. Ông cũng hoài nghi <skeptical> tin tức trên truyền hình, nên luôn đọc kỹ <meticulously> hai tờ báo khu vực <regional>. Họ đang trên đường về sau kỳ nghỉ, và tôi thấy trò chuyện với họ khá dễ chịu. Nhưng chẳng được bao lâu, họ bắt đầu ca ngợi chính trị gia cực hữu Vinayak Savarkar—người đã qua đời năm 1966 nhưng danh tiếng <reputation> lại được phục hồi dưới thời B.J.P. Chính Savarkar là người đã đề xướng <propound> tư tưởng Hindutva—niềm tin rằng Ấn Độ là vùng đất của người Hindu—và ông Gadge hoà nhã <amiable> giải thích rằng lý tưởng bất bạo động <nonviolence> của Gandhi sẽ không bao giờ hiệu quả. (Savarkar từng bị buộc tội đồng phạm trong vụ ám sát <assassination> Gandhi năm 1948, nhưng được tha bổng <acquit> do thiếu bằng chứng.)
Tôi đã không nói với ông Gadge rằng đúng một năm trước, trên chuyến tàu khác cũng băng qua Maharashtra, một viên cảnh sát <constable> đường sắt đã n/ổ sú*g vào một phó thanh tra <sub-inspector> và s.á* hại ba người đàn ông Hồi giáo. Khi đứng trên x.á* nạn nhân cuối cùng, viên cảnh sát này yêu cầu hành khách quay video cảnh mình ca ngợi <hail> Thủ tướng <Prime Minister> Modi và chửi rủa <rant> người Hồi giáo. Đạo diễn bộ phim “I Am 20” không tranh luận với những nhân vật mà ông phỏng vấn, và tôi cũng không tranh cãi với ông bà Gadge. Nhưng đúng là không ai trong số những người xuất hiện trong phim của Sastry tỏ ra lo lắng <preoccupied> về sự hiện diện <presence> của một "kẻ khác" đáng sợ <demonic> trong cộng đồng của họ. Bộ phim không có bất kỳ lời lẽ công kích <rail against> nào nhắm vào các nhóm dân tộc thiểu số <ethnic minorities>. Chào tạm biệt <Bid goodbye> vợ chồng ông Gadge, tôi sang toa không đặt chỗ trước, nơi tôi dành cả buổi sáng với Rajwar và những người lao động di cư khác.
Đến chiều, đoàn tàu đã tới bang Telangana ở miền nam. Những vườn cam dần bị thay thế bởi đất đỏ và các dãy đồi. Trên đường chân trời <horizon>, những ống khói cao nhả khói, và chúng tôi lướt qua các đoàn tàu chở than từ mỏ lộ thiên <open-cast mine> ở thung lũng Godavari. Không lâu nữa, chúng tôi sẽ đến Andhra Pradesh, nơi một chàng trai 26 tuổi mà tôi đã gặp sẽ xuống tàu. Anh ấy là một người hành hương <pilgrim> theo đạo Hindu, trở về từ chuyến viếng thăm đền Vaishno Devi ở Kashmir. Anh làm kỹ sư phần mềm tại Infosys ở Andhra Pradesh, nhưng lại mơ ước mở một nhà hàng. Bốn tiếng sau, tôi biết gia đình Modi sẽ xuống tàu <disembark>. Tôi cảm thấy mình nên trò chuyện và tìm hiểu đôi chút về cuộc sống của họ. Dù gì đi nữa, trong hai ngày qua, chúng tôi đã chia sẻ không gian nhỏ bé này cùng nhau.
Dù đã từng nghe ông Modi nói tiếng Telugu, ngôn ngữ chính của Andhra Pradesh, tôi vẫn nhận ra <pick up on> một giọng điệu <accent> quen thuộc khi ông nói tiếng Hindi. Đúng như tôi đoán, khi trò chuyện, tôi phát hiện ra ông ấy—Lalandeo Modi—là đồng hương Bihar với tôi. Vợ ông, Soni Kumari, đến từ Bhagalpur, một thị trấn mà thời thơ ấu tôi thường xuyên ghé thăm. Họ đang trở về từ Jalandhar, nơi họ vừa đưa con trai lớn của mình nhập học tại một trường kỹ thuật gần đó có tên là Đại học Lovely Professional. Đó chính là cậu con trai mà bà Modi vẫn gọi FaceTime vào mỗi bữa ăn: bà đặt thức ăn trực tuyến cho con và sau đó hỏi <inquire> về chất lượng món ăn. Gia đình Modi đã sống ở Andhra Pradesh từ năm 2003, và đó là lý do tại sao họ nói thành thạo tiếng Telugu. Cha của ông Modi từng là thợ máy <mechanic> ở Bihar, nhưng ông ấy đã vươn lên trong cuộc sống <rise in life>: ông có bằng từ một trường bách khoa và hiện đang giám sát bảo trì <supervising maintenance> đường sắt ở miền nam. Bây giờ, ông ấy muốn con trai mình vươn cao hơn nữa, trở thành kỹ sư. Tôi chẳng thể trách ông vì điều đó—dù cho việc cả gia đình họ suốt ngày dán mắt vào điện thoại đã quấy rầy <molest> giấc ngủ của tôi.
Bà Modi mỉm cười khi tôi hỏi bà thích xem gì trên điện thoại. Bà mê <be fond of> hai bộ phim truyền hình đang nổi, ‘Anupamaa’ và ‘Yeh Rishta Kya Kehlata Hai’. Cả hai đều khắc hoạ <portray> những xung đột trong gia đình và giữa các thế hệ. Chồng bà bổ sung ý kiến riêng về chủ đề của hai bộ phim: "Ai cũng muốn tự do <freedom>."
Ngày hôm sau—ngày cuối cùng của tôi trên tàu—tràn ngập cảm giác hân hoan <elation>. Hành trình của tôi sắp kết thúc. Đó có phải là điều khiến tôi phấn khích không? Không phải. Tôi nhẹ nhõm vì nhà Modi đã xuống tàu ư? Cũng không hẳn <not entirely>. Chính khung cảnh bên ngoài cửa sổ đã cuốn hút tôi. Những hàng cọ <palm> và lùm tre cao vút, xa xa là những ngọn núi mờ sương <misty> được bao phủ bởi màu xanh thẫm của cây cối <vegetation> mùa mưa. Đoàn tàu đã đi vào Kerala—bang có tỷ lệ biết chữ <literacy> cao nhất Ấn Độ. Có phải vì vậy mà người dân nơi đây tìm được việc làm ở nước ngoài và gửi về một lượng kiều hối khổng lồ <staggering>, trong khi những người không được giáo dục chính quy từ các vùng nghèo khó phải vật lộn <struggle> để kiếm từng đồng ở các thành phố xa quê? Sáng hôm đó, tôi gặp Debin Thomas, một chàng trai 19 tuổi đang trên đường từ trường đại học ở Delhi về nhà ở Kottayam, Kerala. Cậu ấy học ngành điều dưỡng <nursing> và dự định tìm việc ở châu Âu, có thể là Phần Lan. Cậu đã không gặp mẹ suốt mười năm, nhưng ngày nào cũng gọi video với bà—người đang làm y tá tại một bệnh viện ở Rome để nuôi sống gia đình.
Sự sung túc <affluence> của Kerala cũng thể hiện rõ <apparent> trên những vùng quê mà tàu băng qua. Hai bên đường ray toàn là nhà có mái dốc <sloping>, lợp bằng tôn lượn sóng <corrugated iron> hoặc ngói đất nung <clay tile> đẹp mắt. Những khu vườn xung quanh nhà rợp bóng đủ loại cây—đu đủ, xoài, hạnh nhân, cao su <rubber>, mít <jackfruit>, và cả cây sầu đâu <neem> thân thuộc, loài cây mọc bên ngoài nhà ông bà tôi ở quê. Một thanh tra <inspector> của Lực lượng An ninh Biên giới cũng lên chuyến tàu này từ Kashmir; ông ấy là người đồng hành với tôi lâu nhất. Ông đang trở về nhà, mang theo những thùng táo và óc chó <walnuts> từ miền bắc. Ông là người nghiêm nghị <stern>, và tôi để ý thấy ông có vài vết sẹo trên tay và mất một ngón chân cái bên trái. Ban đầu, ông ấy cảnh giác <suspicious> với những câu hỏi của tôi. Tôi giải thích rằng, dù đã rời khỏi Ấn Độ từ cuối những năm 1980, tôi luôn đảm bảo <make it a point> năm nào cũng trở về quê hương, vì tôi sợ mình sẽ trở thành một kẻ xa lạ <outsider> hoàn toàn. Ông gật đầu <nod>. Tôi thích ông ấy vì ông cho rằng Ấn Độ cần một cuộc cách mạng <revolution>. Đất nước này cần xây dựng trường học và nhà vệ sinh. "Xây thêm đền thờ hay nhà thờ Hồi giáo <mosques> để làm gì cơ chứ?"—ông tự hỏi. Khi còn cách Kottayam khoảng mười phút, ông khom người nhìn ra cửa sổ và bắt đầu ngân nga <hum>. Âm thanh ấy thật ngọt ngào, với những nốt cao thể hiện <convey> sự hào hứng khó giấu.
Đã sắp đến hồi kết. Toa tàu sẽ sớm trở nên trống vắng. Một nhân viên soát vé mới đến kiểm tra <inspect> vé của tôi. Anh ấy bảo tôi là hành khách cuối cùng trong toa này; anh sẽ xuống <get off> ở ga tiếp theo. Tôi sẽ là người duy nhất đi cả chặng đến tận Kanyakumari.
Lúc chạng vạng <dusk>, tàu đi vào <slide into> một ga vắng vẻ có tên Varkala Sivagiri. Không ai xuống tàu. Trên sân ga, tôi chỉ thấy duy nhất một người phụ nữ da trắng đang ngồi ghế đá. Trông cô ấy như bước ra từ một bức tranh của Edward Hopper. Tôi muốn hét lên: "Tôi muốn lắng nghe câu chuyện của cô". Đó cũng là điều tôi đã định hỏi từng người đồng hành trên chuyến đi này, nhưng thật khó khăn. Điều kiện quá khắc nghiệt <tough>, thậm chí là ngột ngạt <oppressive>, và tôi đã không thể vượt qua chúng.
Tôi đặt chân đến Kanyakumari sau khoảng 74 giờ kể từ khi tàu khởi hành ở Kashmir. Lúc đó đã quá nửa đêm. Khách sạn chỉ cách ga năm phút đi bộ. Sáng hôm sau, tôi đi bộ ra bãi biển. Biển! Biển đây rồi! ♦
(Amitava Kumar giảng dạy tại Vassar College. Cuốn sách mới nhất của ông là tiểu thuyết “My Beloved Life.”)
Comments