Digital Transformation Is Changing Supply Chain Relationships
Harvard Business Review (By Maria Jesús Saénz, Elena Revilla, and Inma Borrella)
Mức độ: C – Khó
CEFR level | Số từ | Tỉ lệ |
Tổng | 960 | 100% |
A1 | 533 | 56% |
A2 | 139 | 14% |
B1 | 64 | 7% |
B2 | 81 | 8% |
C1 | 46 | 5% |
Không phân loại | 97 | 10% |
Tóm tắt:
Công nghệ kỹ thuật số đang cho phép các công ty chia sẻ thông tin và tài sản <asset> chuỗi cung ứng theo những cách mới. Ví dụ, nó giúp các công ty có thể chia sẻ không gian kho <warehouse> và năng lực <capacity> vận tải. Nhưng những cơ hội mới này sẽ đòi hỏi các nhà quản lý chịu trách nhiệm phát triển các mối quan hệ trong chuỗi cung ứng <supply chain> để tạo điều kiện cho/thúc đẩy <facilitate> sự hợp tác <collaboration>, thử nghiệm <experimentation> và tin tưởng <trust> vượt ra ngoài ranh giới tổ chức <organizational boundary>.
Việc chuyển đổi số <digital transformation> của các doanh nghiệp đang tạo ra các hàng hóa, quy trình và dịch vụ mới. Nhưng để cung cấp những sản phẩm <offering> đó, các công ty phải chia sẻ thông tin và tài sản với nhau theo những cách mà trước đây là không thể/vượt quá giới hạn <off-limits>. Ví dụ, các dịch vụ số hóa <digitize> có thể yêu cầu các đối thủ cạnh tranh phải chia sẻ tài sản vật chất như không gian kho.
Do đó <In turn>, điều này có nghĩa là các công ty sẽ cần phải thay đổi cách họ xây dựng <forge> và quản lý mối quan hệ với các thực thể/bộ phận <entity> khác trong chuỗi cung ứng để tạo điều kiện thuận lợi cho các loại hình liên minh <alliance> và thỏa thuận mới. Nó sẽ đòi hỏi các nhà quản lý chịu trách nhiệm phát triển các mối quan hệ trong chuỗi cung ứng, chẳng hạn như với người quản lý bộ phận Account hoặc người quản lý cung ứng, phải áp dụng <adopt> tư duy mở rộng ranh giới nhằm thúc đẩy việc hợp tác, thử nghiệm và tin tưởng vượt ra ngoài ranh giới của tổ chức.
Nguồn: Harvard Business Review
Những sản phẩm đang định nghĩa lại <redefine> các mối quan hệ
Một quy trình chuỗi cung ứng mà đòi hỏi những tương tác <interaction> như vậy là dự báo <forecasting> cộng tác <collaborative> được thông báo <inform> bởi các thuật toán <algorithm> dựa trên máy học <machine-learning-based>, thứ sử dụng thông tin thời gian thực <real-time> về các thói quen mua hàng <buying pattern> nhằm xác định các tham số <parameter> mới ảnh hưởng đến nhu cầu <demand>. Để khai thác <exploit> triệt để <fully> những hiểu biết sâu sắc <insight> này, các công ty cần tương tác sâu hơn với các nhà cung cấp ở thượng nguồn <upstream> và khách hàng ở hạ nguồn <downstream> của chuỗi cung ứng.
Hoặc hãy xét một sản phẩm đang tái lập <redraw> các mối quan hệ trong chuỗi cung ứng: núm vú giả <pacifier> thông minh dành cho trẻ sơ sinh <infant> thu thập thông tin về sức khỏe của trẻ, chẳng hạn như nhiệt độ cơ thể và thuốc men <medication>. Các nhà sản xuất sản phẩm này, nhà cung cấp và nhà bán lẻ của họ có thể sử dụng các luồng <stream> dữ liệu mới này để tinh chỉnh <refine> sản phẩm và tạo ra sản phẩm mới. Tuy nhiên, làm như vậy đòi hỏi họ phải thiết lập <establish> các mối quan hệ hợp tác mở rộng hơn. Ví dụ, các nhà bán lẻ có thể cho khách hàng đăng ký <registration> miễn phí một ứng dụng giám sát <monitor> việc sử dụng <usage> núm vú giả. Nhà sản xuất và các nhà cung cấp có thể sử dụng dữ liệu này để phát triển các phụ kiện tùy chỉnh <customize> dựa trên cách sản phẩm được sử dụng.
Ví dụ về các dịch vụ đòi hỏi <necessitate> các mối quan hệ mới là các công cụ và nền tảng kỹ thuật số giúp nâng cao <enhance> sự nhanh nhạy <agility> và linh hoạt <flexibility> của chuỗi cung ứng bằng cách cho phép <enable> các công ty chuyển từ quyền sở hữu <ownership> tài sản sang chia sẻ tài sản. Đó là một minh họa <illustration> tốt về cách chuyển đổi số thay đổi động lực <dynamic> của sự tương tác giữa các công ty.
Xét hoạt động kho bãi <warehousing> theo yêu cầu <on-demand> từ các nhà cung cấp như Flexe. Các dịch vụ này xác định không gian lưu trữ <storage>công nghiệp <industrial> chưa sử dụng và cung cấp cho các công ty trong ngắn hạn <short-term>. Chia sẻ không gian theo cách này cho phép chủ sở hữu không gian chi trả <defray> chi phí của tài sản không sinh lợi <unproductive> và điều chỉnh <align> tốt hơn nhu cầu lưu kho của mình với nhu cầu của người khác. Nó cho phép người mua dịch vụ đáp ứng các yêu cầu <requirement> lưu trữ thay đổi mà không cần phải thêm tài sản đắt tiền vào danh mục <portfolio> của mình. Tuy nhiên, chủ sở hữu có thể phải chấp nhận rằng các công ty muốn chia sẻ kho hàng với họ có thể là đối thủ không đội trời chung <arch-rival> - thỏa thuận này khó có thể xảy ra trước khi chuyển đổi số mở ra cánh cửa cho loại hình dịch vụ này.
Sau đó là nền tảng Walmart GoLocal, thứ cho phép các nhà bán lẻ, nhà hàng hoặc dịch vụ trực tuyến khác, nhỏ và lớn, sử dụng nền tảng giao hàng <delivery> riêng của Walmart để hoàn thành việc giao hàng chặng cuối <last-mile delivery> cho khách hàng của những người bán <merchant> khác. Người dùng nền tảng có quyền truy cập <access> vào mạng lưới vận tải <transportation> của nhà bán lẻ cũng như các tài xế hợp đồng bên ngoài <external>. Những doanh nghiệp <enterprise> trên nền tảng có thể tận dụng <leverage> hệ sinh thái đa dạng <diverse> của người dùng để đạt hiệu quả <efficiency> mới. Ví dụ <For instance>, với rất nhiều tuyến đường giao hàng trên nền tảng, có thể có cơ hội chia sẻ phương tiện vận chuyển trên các tuyến đường được nhiều <multiple> công ty sử dụng. Việc gộp <pool> hàng hóa theo cách này giúp cải thiện việc sử dụng phương tiện và giảm <lower> chi phí vận chuyển.
Những ví dụ này cho thấy các công ty phải cởi mở <open-mind> hơn về sự cạnh tranh <rivalry> thương mại nếu các dịch vụ chia sẻ tài sản theo hướng chuyển đổi số có thể phát huy hết tiềm năng <potential> của họ.
Phát triển các nhà quản lý mở rộng ranh giới
Các nhà quản lý chịu trách nhiệm xây dựng <craft> và thực hiện <implement> các mối quan hệ mới này phải cởi mở với những cách thức kinh doanh không quen thuộc. Họ phải có khả năng xác định giá trị của các cơ hội phi truyền thống, tìm các đối tác thích hợp <appropriate> nhất và đưa ra các thỏa thuận nhằm tối đa hóa <maximize> giá trị thu được <capture> đồng thời giảm thiểu <minimize> rủi ro tiềm ẩn <potential>. Điều này có nghĩa là các công ty đang số hóa chuỗi cung ứng của họ hoặc có kế hoạch làm như vậy cần phải thúc đẩy các vai trò và hệ thống hỗ trợ mới. Dưới đây là một số ví dụ về các cách tiếp cận <approach> mới này:
Xác định các cơ hội hợp tác. Các nhà quản lý cần khuyến khích việc khám phá <exploration> những cách thức khác để tận dụng các mối quan hệ mới. Ví dụ, các công ty hiểu biết về kỹ thuật số nên liên tục <continuously> thử nghiệm các công nghệ mới và phát triển các nguyên mẫu <prototype> với các đối tác và khách hàng của họ. Walmart đang thử nghiệm sử dụng công nghệ phát trực tiếp khi cộng tác với TikTok để mang đến cho khách hàng những trải nghiệm mua sắm mới.
Tạo những KPI phản ánh lợi ích <gain> của việc cộng tác. Các nhà quản lý có lẽ phải mở rộng phạm vi của các chỉ số <indicator> đánh giá hiệu quả công việc (KPI) mà họ sử dụng để bao gồm <encompass> cả các cơ hội do việc số hóa tạo ra. Ví dụ, ngoài việc theo dõi <track> các chỉ số thông thường như giao hàng đúng hạn, dịch vụ GoLocal của Walmart còn đo lường lợi nhuận từ các chuyến giao hàng gộp mà các doanh nghiệp không có trước khi tham gia nền tảng. Ngoài ra, các phép đo <measurement> như thế này cho thấy sự hiệu quả nhanh chóng và thúc đẩy khả năng mở rộng <scalability> của các lợi ích từ sáng kiến kỹ thuật số.
Phát triển các hợp đồng <contract> đáp ứng. Số hóa và cộng đồng người dùng mà nó tạo ra, có thể cho phép các công ty phát triển các hệ thống hợp đồng có thể nhanh chóng <rapidly> điều chỉnh lại <realign> các điều khoản để phù hợp với nhu cầu kinh doanh mới. Ví dụ, Flex Pulse, một nền tảng đám mây được xây dựng bởi nhà sản xuất hợp đồng toàn cầu Flex để cung cấp cho công ty sự minh bạch <visibility> về các hoạt động sản xuất <manufacturing> của mình trên toàn thế giới, cũng hỗ trợ hệ thống hợp đồng kỹ thuật số. Hệ thống này lưu trữ và quản lý các hợp đồng kỹ thuật số và giám sát các hoạt động liên quan đến Flex, các nhà cung cấp và khách hàng của họ trong thời gian thực. Các điều khoản hợp đồng như ưu đãi <incentive> có thể được thay đổi <alter> nhanh chóng để đáp ứng với <in response to> các điều kiện thay đổi <shifting> của thị trường. Ngoài ra, hệ thống sử dụng các thuật toán AI để theo dõi hiệu suất của nhà cung cấp và xác định các cơ hội để cải thiện hiệu quả của các hoạt động chung <joint>. Những cơ hội này có thể nhanh chóng được chuyển thành những sửa đổi trong các điều khoản hợp đồng.
Những người mở rộng biên giới sẽ trở thành tác nhân thay đổi thiết yếu trong kỷ nguyên <era> mới mà việc chuyển đổi số trở nên khả thi. Nếu không có chúng, các công ty sẽ phải vật lộn <struggle> để cạnh tranh trong thế giới mới.
Comments